chần chừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chần chừ+ verb
- To waver, to hum and haw, to dilly-dally
- đi ngay không một phút chần chừ
he set off without humming and hawing one minute
- thái độ chần chừ
a dilly-dallying attitude
- đi ngay không một phút chần chừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chần chừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chần chừ":
chan chứa chán chê chán chưa chăn chiếu chân chấu chân chỉ chần chừ chen chúc chuẩn chi chuyên chế more... - Những từ có chứa "chần chừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 716